--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ prohibition era chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
protectionism
:
chế độ bảo vệ nền công nghiệp trong nước
+
inflationary
:
(thuộc) lạm phát; gây lạm phát
+
giặt là
:
Wash and iron, wash and press
+
mất
:
to losetôi mất cuốn sách của tôiI've lost the book
+
giảo quyệt
:
artful; deceitful